XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
659 |
Giải sáu |
1989 |
3642 |
1398 |
Giải năm |
9284 |
Giải tư |
94255 |
47347 |
85519 |
60521 |
29141 |
92118 |
70299 |
Giải ba |
95307 |
20276 |
Giải nhì |
19295 |
Giải nhất |
00824 |
Đặc biệt |
754817 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
89 |
42 |
98 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
55 |
47 |
19 |
21 |
41 |
18 |
99 |
Giải ba |
07 |
76 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
659 |
Giải sáu |
989 |
642 |
398 |
Giải năm |
284 |
Giải tư |
255 |
347 |
519 |
521 |
141 |
118 |
299 |
Giải ba |
307 |
276 |
Giải nhì |
295 |
Giải nhất |
824 |
Đặc biệt |
817 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
17 |
18 |
19 |
21 |
24 |
41 |
42 |
47 |
55 |
59 |
76 |
84 |
89 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 17, 18, 19 |
2 |
21, 24 |
3 |
|
4 |
41, 42, 47 |
5 |
55, 59 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
84, 89 |
9 |
95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 41 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
24, 84 |
5 |
55, 95 |
6 |
76 |
7 |
07, 17, 47 |
8 |
18, 98 |
9 |
19, 59, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác