XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
9770 |
7424 |
1385 |
Giải năm |
5470 |
Giải tư |
93769 |
89004 |
80483 |
10693 |
46152 |
51609 |
95031 |
Giải ba |
30226 |
32171 |
Giải nhì |
77654 |
Giải nhất |
40399 |
Đặc biệt |
159319 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
70 |
24 |
85 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
69 |
04 |
83 |
93 |
52 |
09 |
31 |
Giải ba |
26 |
71 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
770 |
424 |
385 |
Giải năm |
470 |
Giải tư |
769 |
004 |
483 |
693 |
152 |
609 |
031 |
Giải ba |
226 |
171 |
Giải nhì |
654 |
Giải nhất |
399 |
Đặc biệt |
319 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
19 |
24 |
24 |
26 |
31 |
52 |
54 |
69 |
70 |
70 |
71 |
83 |
85 |
93 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
19 |
2 |
24, 24, 26 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
52, 54 |
6 |
69 |
7 |
70, 70, 71 |
8 |
83, 85 |
9 |
93, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
31, 71 |
2 |
52 |
3 |
83, 93 |
4 |
04, 24, 24, 54, 94 |
5 |
85 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác