XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
5946 |
8454 |
1897 |
Giải năm |
4937 |
Giải tư |
73645 |
77004 |
97960 |
00608 |
97768 |
18084 |
04059 |
Giải ba |
75680 |
75638 |
Giải nhì |
29993 |
Giải nhất |
14046 |
Đặc biệt |
339581 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
46 |
54 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
45 |
04 |
60 |
08 |
68 |
84 |
59 |
Giải ba |
80 |
38 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
946 |
454 |
|
Giải năm |
937 |
Giải tư |
645 |
004 |
960 |
608 |
768 |
084 |
059 |
Giải ba |
680 |
638 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
046 |
Đặc biệt |
581 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
08 |
19 |
37 |
38 |
45 |
46 |
46 |
54 |
59 |
60 |
68 |
72 |
80 |
81 |
84 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 08 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
37, 38 |
4 |
45, 46, 46 |
5 |
54, 59 |
6 |
60, 68 |
7 |
72 |
8 |
80, 81, 84 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 80 |
1 |
81 |
2 |
72 |
3 |
93 |
4 |
04, 54, 84 |
5 |
45 |
6 |
46, 46 |
7 |
37 |
8 |
08, 38, 68 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác