XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
281 |
Giải sáu |
8670 |
5380 |
3196 |
Giải năm |
0080 |
Giải tư |
13921 |
75218 |
89346 |
64333 |
09512 |
15474 |
01882 |
Giải ba |
73821 |
30496 |
Giải nhì |
39772 |
Giải nhất |
51483 |
Đặc biệt |
62383 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
70 |
80 |
96 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
21 |
18 |
46 |
33 |
12 |
74 |
82 |
Giải ba |
21 |
96 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
281 |
Giải sáu |
670 |
380 |
196 |
Giải năm |
080 |
Giải tư |
921 |
218 |
346 |
333 |
512 |
474 |
882 |
Giải ba |
821 |
496 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
483 |
Đặc biệt |
383 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
18 |
21 |
21 |
33 |
46 |
63 |
70 |
72 |
74 |
80 |
80 |
81 |
82 |
83 |
83 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 18 |
2 |
21, 21 |
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
70, 72, 74 |
8 |
80, 80, 81, 82, 83, 83 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 80 |
1 |
21, 21, 81 |
2 |
12, 72, 82 |
3 |
33, 63, 83, 83 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
46, 96, 96 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác