XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
468 |
Giải sáu |
4167 |
2250 |
7415 |
Giải năm |
1586 |
Giải tư |
92967 |
41543 |
79935 |
32333 |
26431 |
59447 |
24729 |
Giải ba |
79520 |
07678 |
Giải nhì |
25906 |
Giải nhất |
53860 |
Đặc biệt |
418531 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
67 |
50 |
15 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
67 |
43 |
35 |
33 |
31 |
47 |
29 |
Giải ba |
20 |
78 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
468 |
Giải sáu |
167 |
250 |
415 |
Giải năm |
586 |
Giải tư |
967 |
543 |
935 |
333 |
431 |
447 |
729 |
Giải ba |
520 |
678 |
Giải nhì |
906 |
Giải nhất |
860 |
Đặc biệt |
531 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
15 |
20 |
29 |
31 |
31 |
33 |
35 |
43 |
47 |
50 |
60 |
67 |
67 |
68 |
72 |
78 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15 |
2 |
20, 29 |
3 |
31, 31, 33, 35 |
4 |
43, 47 |
5 |
50 |
6 |
60, 67, 67, 68 |
7 |
72, 78 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 60 |
1 |
31, 31 |
2 |
72 |
3 |
33, 43 |
4 |
|
5 |
15, 35 |
6 |
06, 86 |
7 |
47, 67, 67 |
8 |
68, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác