XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
9888 |
9550 |
5556 |
Giải năm |
6989 |
Giải tư |
94284 |
64944 |
96404 |
08687 |
63867 |
03728 |
74485 |
Giải ba |
34380 |
56912 |
Giải nhì |
41472 |
Giải nhất |
25170 |
Đặc biệt |
216860 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
88 |
50 |
6 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
84 |
44 |
04 |
87 |
67 |
28 |
85 |
Giải ba |
80 |
12 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
888 |
550 |
56 |
Giải năm |
989 |
Giải tư |
284 |
944 |
404 |
687 |
867 |
728 |
485 |
Giải ba |
380 |
912 |
Giải nhì |
472 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
860 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
28 |
28 |
40 |
44 |
50 |
6 |
60 |
67 |
70 |
72 |
80 |
84 |
85 |
87 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12 |
2 |
28, 28 |
3 |
|
4 |
40, 44 |
5 |
50 |
6 |
6 , 60, 67 |
7 |
70, 72 |
8 |
80, 84, 85, 87, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 6 , 60, 70, 80 |
1 |
|
2 |
12, 72 |
3 |
|
4 |
04, 44, 84 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
67, 87 |
8 |
28, 28, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác