XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
5329 |
7556 |
5305 |
Giải năm |
3137 |
Giải tư |
64042 |
36153 |
69799 |
70084 |
03302 |
38497 |
97718 |
Giải ba |
07550 |
37855 |
Giải nhì |
13130 |
Giải nhất |
04193 |
Đặc biệt |
721744 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
29 |
56 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
42 |
53 |
99 |
84 |
02 |
97 |
18 |
Giải ba |
50 |
55 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
329 |
556 |
|
Giải năm |
137 |
Giải tư |
042 |
153 |
799 |
084 |
302 |
497 |
718 |
Giải ba |
550 |
855 |
Giải nhì |
130 |
Giải nhất |
193 |
Đặc biệt |
744 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
18 |
29 |
30 |
37 |
42 |
44 |
50 |
51 |
53 |
55 |
56 |
84 |
92 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
18 |
2 |
29 |
3 |
30, 37 |
4 |
42, 44 |
5 |
50, 51, 53, 55, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
84 |
9 |
92, 93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
51 |
2 |
02, 42, 92 |
3 |
53, 93 |
4 |
44, 84 |
5 |
55 |
6 |
56 |
7 |
37, 97 |
8 |
18 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác