XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
0808 |
5663 |
4252 |
Giải năm |
4551 |
Giải tư |
20320 |
67760 |
00657 |
87263 |
69056 |
55898 |
95082 |
Giải ba |
34590 |
34866 |
Giải nhì |
95211 |
Giải nhất |
23197 |
Đặc biệt |
355731 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
08 |
63 |
52 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
20 |
60 |
57 |
63 |
56 |
98 |
82 |
Giải ba |
90 |
66 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
808 |
663 |
252 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
320 |
760 |
657 |
263 |
056 |
898 |
082 |
Giải ba |
590 |
866 |
Giải nhì |
211 |
Giải nhất |
197 |
Đặc biệt |
731 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
20 |
31 |
51 |
52 |
56 |
57 |
60 |
61 |
62 |
63 |
63 |
66 |
82 |
90 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
51, 52, 56, 57 |
6 |
60, 61, 62, 63, 63, 66 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
90, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 90 |
1 |
11, 31, 51, 61 |
2 |
52, 62, 82 |
3 |
63, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56, 66 |
7 |
57, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác