XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
5999 |
5461 |
5900 |
Giải năm |
3780 |
Giải tư |
54057 |
17902 |
18769 |
61616 |
93438 |
28085 |
76426 |
Giải ba |
19317 |
56379 |
Giải nhì |
49650 |
Giải nhất |
47829 |
Đặc biệt |
749896 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
99 |
61 |
0 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
57 |
02 |
69 |
16 |
38 |
85 |
26 |
Giải ba |
17 |
79 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
999 |
461 |
00 |
Giải năm |
780 |
Giải tư |
057 |
902 |
769 |
616 |
438 |
085 |
426 |
Giải ba |
317 |
379 |
Giải nhì |
650 |
Giải nhất |
829 |
Đặc biệt |
896 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
02 |
05 |
16 |
17 |
26 |
29 |
38 |
50 |
57 |
61 |
69 |
79 |
80 |
85 |
87 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 02, 05 |
1 |
16, 17 |
2 |
26, 29 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
50, 57 |
6 |
61, 69 |
7 |
79 |
8 |
80, 85, 87 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 50, 80 |
1 |
61 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 85 |
6 |
16, 26, 96 |
7 |
17, 57, 87 |
8 |
38 |
9 |
29, 69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác