XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
5641 |
9025 |
7853 |
Giải năm |
0013 |
Giải tư |
61132 |
94462 |
71487 |
58205 |
40382 |
25870 |
56134 |
Giải ba |
42890 |
97743 |
Giải nhì |
62037 |
Giải nhất |
49799 |
Đặc biệt |
835453 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
41 |
25 |
53 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
32 |
62 |
87 |
05 |
82 |
70 |
34 |
Giải ba |
90 |
43 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
641 |
025 |
853 |
Giải năm |
013 |
Giải tư |
132 |
462 |
487 |
205 |
382 |
870 |
134 |
Giải ba |
890 |
743 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
799 |
Đặc biệt |
453 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
13 |
25 |
32 |
34 |
37 |
41 |
43 |
53 |
53 |
62 |
70 |
80 |
82 |
87 |
90 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13 |
2 |
25 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
41, 43 |
5 |
53, 53 |
6 |
62 |
7 |
70 |
8 |
80, 82, 87 |
9 |
90, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
32, 62, 82, 92 |
3 |
13, 43, 53, 53 |
4 |
34 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
37, 87 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác