XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
4048 |
9299 |
4923 |
Giải năm |
1721 |
Giải tư |
70705 |
80940 |
11236 |
84354 |
78229 |
88751 |
80619 |
Giải ba |
73343 |
05403 |
Giải nhì |
36332 |
Giải nhất |
80581 |
Đặc biệt |
244331 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
48 |
99 |
3 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
05 |
40 |
36 |
54 |
29 |
51 |
19 |
Giải ba |
43 |
03 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
048 |
299 |
23 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
705 |
940 |
236 |
354 |
229 |
751 |
619 |
Giải ba |
343 |
403 |
Giải nhì |
332 |
Giải nhất |
581 |
Đặc biệt |
331 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
19 |
21 |
29 |
3 |
31 |
32 |
36 |
40 |
43 |
48 |
51 |
54 |
58 |
65 |
81 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
19 |
2 |
21, 29 |
3 |
3 , 31, 32, 36 |
4 |
40, 43, 48 |
5 |
51, 54, 58 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 40 |
1 |
21, 31, 51, 81 |
2 |
32 |
3 |
03, 43 |
4 |
54 |
5 |
05, 65 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
48, 58 |
9 |
19, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác