XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
4467 |
6949 |
1077 |
Giải năm |
5255 |
Giải tư |
73849 |
34033 |
16282 |
76968 |
29567 |
50318 |
15461 |
Giải ba |
62719 |
81558 |
Giải nhì |
06380 |
Giải nhất |
00428 |
Đặc biệt |
22365 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
67 |
49 |
77 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
49 |
33 |
82 |
68 |
67 |
18 |
61 |
Giải ba |
19 |
58 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
467 |
949 |
077 |
Giải năm |
255 |
Giải tư |
849 |
033 |
282 |
968 |
567 |
318 |
461 |
Giải ba |
719 |
558 |
Giải nhì |
380 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
365 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
18 |
19 |
20 |
28 |
33 |
49 |
49 |
55 |
58 |
61 |
65 |
67 |
67 |
68 |
77 |
80 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18, 19 |
2 |
20, 28 |
3 |
33 |
4 |
49, 49 |
5 |
55, 58 |
6 |
61, 65, 67, 67, 68 |
7 |
77 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
11, 61 |
2 |
82 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
|
7 |
67, 67, 77 |
8 |
18, 28, 58, 68 |
9 |
19, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác