XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
3954 |
9040 |
2400 |
Giải năm |
2553 |
Giải tư |
26261 |
99604 |
32851 |
77727 |
45828 |
80496 |
27634 |
Giải ba |
10827 |
48606 |
Giải nhì |
85943 |
Giải nhất |
34575 |
Đặc biệt |
355030 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
54 |
40 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
61 |
04 |
51 |
27 |
28 |
96 |
34 |
Giải ba |
27 |
06 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
954 |
040 |
|
Giải năm |
553 |
Giải tư |
261 |
604 |
851 |
727 |
828 |
496 |
634 |
Giải ba |
827 |
606 |
Giải nhì |
943 |
Giải nhất |
575 |
Đặc biệt |
030 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
27 |
27 |
28 |
30 |
30 |
34 |
35 |
40 |
43 |
51 |
53 |
54 |
61 |
75 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
|
2 |
27, 27, 28 |
3 |
30, 30, 34, 35 |
4 |
40, 43 |
5 |
51, 53, 54 |
6 |
61 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30, 40 |
1 |
51, 61 |
2 |
|
3 |
43, 53 |
4 |
04, 34, 54 |
5 |
35, 75 |
6 |
06, 96 |
7 |
27, 27 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác