XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
1199 |
3343 |
2046 |
Giải năm |
7213 |
Giải tư |
49790 |
25769 |
76066 |
89524 |
27279 |
67914 |
73883 |
Giải ba |
74116 |
25801 |
Giải nhì |
98013 |
Giải nhất |
56150 |
Đặc biệt |
617205 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
99 |
43 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
90 |
69 |
66 |
24 |
79 |
14 |
83 |
Giải ba |
16 |
01 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
199 |
343 |
|
Giải năm |
213 |
Giải tư |
790 |
769 |
066 |
524 |
279 |
914 |
883 |
Giải ba |
116 |
801 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
150 |
Đặc biệt |
205 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
13 |
13 |
14 |
16 |
20 |
24 |
43 |
50 |
66 |
69 |
79 |
83 |
90 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
13, 13, 14, 16 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
50 |
6 |
66, 69 |
7 |
79 |
8 |
83 |
9 |
90, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 90 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
13, 13, 43, 83 |
4 |
14, 24 |
5 |
05 |
6 |
16, 66, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác