XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
2388 |
7909 |
0342 |
Giải năm |
6921 |
Giải tư |
36252 |
32559 |
48597 |
96675 |
69049 |
78637 |
56005 |
Giải ba |
76685 |
96502 |
Giải nhì |
03549 |
Giải nhất |
97837 |
Đặc biệt |
85979 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
88 |
09 |
42 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
52 |
59 |
97 |
75 |
49 |
37 |
05 |
Giải ba |
85 |
02 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
388 |
909 |
342 |
Giải năm |
921 |
Giải tư |
252 |
559 |
597 |
675 |
049 |
637 |
005 |
Giải ba |
685 |
502 |
Giải nhì |
549 |
Giải nhất |
837 |
Đặc biệt |
979 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
05 |
09 |
21 |
37 |
37 |
42 |
49 |
49 |
52 |
59 |
75 |
79 |
85 |
87 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05, 09 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
37, 37 |
4 |
42, 49, 49 |
5 |
52, 59 |
6 |
|
7 |
75, 79 |
8 |
85, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 75, 85 |
6 |
|
7 |
37, 37, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 49, 49, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác