XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
9385 |
6570 |
8095 |
Giải năm |
0350 |
Giải tư |
74270 |
32516 |
71904 |
67385 |
10004 |
67001 |
32941 |
Giải ba |
08079 |
21758 |
Giải nhì |
64644 |
Giải nhất |
71486 |
Đặc biệt |
149395 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
85 |
70 |
|
Giải năm |
50 |
Giải tư |
70 |
16 |
04 |
85 |
04 |
01 |
41 |
Giải ba |
79 |
58 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
385 |
570 |
|
Giải năm |
350 |
Giải tư |
270 |
516 |
904 |
385 |
004 |
001 |
941 |
Giải ba |
079 |
758 |
Giải nhì |
644 |
Giải nhất |
486 |
Đặc biệt |
395 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
04 |
04 |
16 |
41 |
44 |
50 |
58 |
70 |
70 |
75 |
79 |
85 |
85 |
86 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 04, 04 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 44 |
5 |
50, 58 |
6 |
|
7 |
70, 70, 75, 79 |
8 |
85, 85, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70, 70 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 04, 04, 44 |
5 |
75, 85, 85, 95 |
6 |
16, 86 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác