XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
1521 |
2112 |
5899 |
Giải năm |
4090 |
Giải tư |
55329 |
86543 |
58388 |
34049 |
17135 |
09062 |
22434 |
Giải ba |
10326 |
05877 |
Giải nhì |
46522 |
Giải nhất |
02260 |
Đặc biệt |
786643 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
21 |
12 |
99 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
29 |
43 |
88 |
49 |
35 |
62 |
34 |
Giải ba |
26 |
77 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
521 |
112 |
899 |
Giải năm |
090 |
Giải tư |
329 |
543 |
388 |
049 |
135 |
062 |
434 |
Giải ba |
326 |
877 |
Giải nhì |
522 |
Giải nhất |
260 |
Đặc biệt |
643 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
18 |
21 |
22 |
26 |
29 |
34 |
35 |
43 |
43 |
49 |
60 |
62 |
63 |
77 |
88 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 18 |
2 |
21, 22, 26, 29 |
3 |
34, 35 |
4 |
43, 43, 49 |
5 |
|
6 |
60, 62, 63 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
21 |
2 |
12, 22, 62 |
3 |
43, 43, 63 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
18, 88 |
9 |
29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác