XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
821 |
Giải sáu |
6348 |
4204 |
3240 |
Giải năm |
6598 |
Giải tư |
37652 |
40914 |
17355 |
62390 |
92373 |
05111 |
96637 |
Giải ba |
17860 |
85475 |
Giải nhì |
53760 |
Giải nhất |
74826 |
Đặc biệt |
506350 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
48 |
04 |
|
Giải năm |
98 |
Giải tư |
52 |
14 |
55 |
90 |
73 |
11 |
37 |
Giải ba |
60 |
75 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
821 |
Giải sáu |
348 |
204 |
|
Giải năm |
598 |
Giải tư |
652 |
914 |
355 |
390 |
373 |
111 |
637 |
Giải ba |
860 |
475 |
Giải nhì |
760 |
Giải nhất |
826 |
Đặc biệt |
350 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
14 |
21 |
21 |
26 |
37 |
48 |
50 |
52 |
55 |
60 |
60 |
73 |
75 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11, 14 |
2 |
21, 21, 26 |
3 |
37 |
4 |
48 |
5 |
50, 52, 55 |
6 |
60, 60 |
7 |
73, 75 |
8 |
|
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 60, 90 |
1 |
11, 21, 21 |
2 |
52 |
3 |
73 |
4 |
04, 14 |
5 |
55, 75 |
6 |
26 |
7 |
37 |
8 |
48, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác