XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
0763 |
9265 |
9722 |
Giải năm |
0735 |
Giải tư |
70875 |
06777 |
95947 |
35931 |
38689 |
51793 |
71172 |
Giải ba |
44605 |
17217 |
Giải nhì |
82993 |
Giải nhất |
89173 |
Đặc biệt |
68986 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
63 |
65 |
22 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
75 |
77 |
47 |
31 |
89 |
93 |
72 |
Giải ba |
05 |
17 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
763 |
265 |
722 |
Giải năm |
735 |
Giải tư |
875 |
777 |
947 |
931 |
689 |
793 |
172 |
Giải ba |
605 |
217 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
173 |
Đặc biệt |
986 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
17 |
22 |
29 |
31 |
35 |
47 |
63 |
65 |
71 |
72 |
73 |
75 |
77 |
86 |
89 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
17 |
2 |
22, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
63, 65 |
7 |
71, 72, 73, 75, 77 |
8 |
86, 89 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 71 |
2 |
22, 72 |
3 |
63, 73, 93, 93 |
4 |
|
5 |
05, 35, 65, 75 |
6 |
86 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác