XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
3750 |
4977 |
0634 |
Giải năm |
0413 |
Giải tư |
10052 |
03905 |
43761 |
62912 |
95052 |
95265 |
51200 |
Giải ba |
30298 |
22615 |
Giải nhì |
20914 |
Giải nhất |
88107 |
Đặc biệt |
34307 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
50 |
77 |
34 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
52 |
05 |
61 |
12 |
52 |
65 |
00 |
Giải ba |
98 |
15 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
750 |
977 |
634 |
Giải năm |
413 |
Giải tư |
052 |
905 |
761 |
912 |
052 |
265 |
200 |
Giải ba |
298 |
615 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
107 |
Đặc biệt |
307 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
07 |
07 |
12 |
13 |
14 |
15 |
29 |
34 |
50 |
52 |
52 |
61 |
65 |
77 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07, 07 |
1 |
12, 13, 14, 15 |
2 |
29 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
50, 52, 52 |
6 |
61, 65 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 90 |
1 |
61 |
2 |
12, 52, 52 |
3 |
13 |
4 |
14, 34 |
5 |
05, 15, 65 |
6 |
|
7 |
07, 07, 77 |
8 |
98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác