XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
3185 |
4054 |
7379 |
Giải năm |
4187 |
Giải tư |
30083 |
11113 |
82614 |
20659 |
29550 |
80305 |
97931 |
Giải ba |
21509 |
81476 |
Giải nhì |
85210 |
Giải nhất |
50624 |
Đặc biệt |
507802 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
85 |
54 |
79 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
83 |
13 |
14 |
59 |
50 |
05 |
31 |
Giải ba |
09 |
76 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
185 |
054 |
379 |
Giải năm |
187 |
Giải tư |
083 |
113 |
614 |
659 |
550 |
305 |
931 |
Giải ba |
509 |
476 |
Giải nhì |
210 |
Giải nhất |
624 |
Đặc biệt |
802 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
09 |
10 |
13 |
14 |
24 |
29 |
31 |
50 |
54 |
59 |
76 |
79 |
83 |
85 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 09 |
1 |
10, 13, 14 |
2 |
24, 29 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50, 54, 59 |
6 |
|
7 |
76, 79 |
8 |
83, 85, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
31 |
2 |
02 |
3 |
13, 83 |
4 |
14, 24, 54 |
5 |
05, 85 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
88 |
9 |
09, 29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác