XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
972 |
Giải sáu |
0722 |
4314 |
2210 |
Giải năm |
0655 |
Giải tư |
25116 |
22138 |
93019 |
90701 |
75707 |
93055 |
30445 |
Giải ba |
52193 |
56949 |
Giải nhì |
06518 |
Giải nhất |
48834 |
Đặc biệt |
889134 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
22 |
14 |
|
Giải năm |
55 |
Giải tư |
16 |
38 |
19 |
01 |
07 |
55 |
45 |
Giải ba |
93 |
49 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
972 |
Giải sáu |
722 |
314 |
|
Giải năm |
655 |
Giải tư |
116 |
138 |
019 |
701 |
707 |
055 |
445 |
Giải ba |
193 |
949 |
Giải nhì |
518 |
Giải nhất |
834 |
Đặc biệt |
134 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
07 |
14 |
16 |
18 |
19 |
22 |
34 |
34 |
38 |
45 |
49 |
55 |
55 |
72 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 07 |
1 |
14, 16, 18, 19 |
2 |
22 |
3 |
34, 34, 38 |
4 |
45, 49 |
5 |
55, 55 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
22, 72 |
3 |
93 |
4 |
14, 34, 34 |
5 |
45, 55, 55 |
6 |
16 |
7 |
07 |
8 |
18, 38, 88 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác