XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
7813 |
3015 |
7098 |
Giải năm |
0159 |
Giải tư |
46950 |
60098 |
40836 |
53764 |
32889 |
97361 |
34066 |
Giải ba |
54311 |
52404 |
Giải nhì |
93296 |
Giải nhất |
07864 |
Đặc biệt |
11354 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
13 |
15 |
98 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
50 |
98 |
36 |
64 |
89 |
61 |
66 |
Giải ba |
11 |
04 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
813 |
015 |
098 |
Giải năm |
159 |
Giải tư |
950 |
098 |
836 |
764 |
889 |
361 |
066 |
Giải ba |
311 |
404 |
Giải nhì |
296 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
354 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
11 |
13 |
15 |
31 |
36 |
50 |
54 |
59 |
61 |
64 |
64 |
66 |
88 |
89 |
96 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 13, 15 |
2 |
|
3 |
31, 36 |
4 |
|
5 |
50, 54, 59 |
6 |
61, 64, 64, 66 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
96, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
04, 54, 64, 64 |
5 |
15 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
|
8 |
88, 98, 98 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác