XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
586 |
Giải sáu |
8721 |
5203 |
0700 |
Giải năm |
5945 |
Giải tư |
50142 |
54675 |
55355 |
99068 |
15413 |
31618 |
15107 |
Giải ba |
01342 |
59738 |
Giải nhì |
99029 |
Giải nhất |
66123 |
Đặc biệt |
225258 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
21 |
03 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
42 |
75 |
55 |
68 |
13 |
18 |
07 |
Giải ba |
42 |
38 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
586 |
Giải sáu |
721 |
203 |
|
Giải năm |
945 |
Giải tư |
142 |
675 |
355 |
068 |
413 |
618 |
107 |
Giải ba |
342 |
738 |
Giải nhì |
029 |
Giải nhất |
123 |
Đặc biệt |
258 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
13 |
18 |
21 |
23 |
29 |
30 |
38 |
42 |
42 |
45 |
55 |
58 |
68 |
75 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07 |
1 |
13, 18 |
2 |
21, 23, 29 |
3 |
30, 38 |
4 |
42, 42, 45 |
5 |
55, 58 |
6 |
68 |
7 |
75 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21 |
2 |
42, 42 |
3 |
03, 13, 23 |
4 |
|
5 |
45, 55, 75 |
6 |
86 |
7 |
07 |
8 |
18, 38, 58, 68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác