XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
5038 |
8883 |
0078 |
Giải năm |
2025 |
Giải tư |
11416 |
81096 |
17148 |
73483 |
16277 |
02488 |
94461 |
Giải ba |
72561 |
56783 |
Giải nhì |
40134 |
Giải nhất |
77961 |
Đặc biệt |
53150 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
38 |
83 |
78 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
16 |
96 |
48 |
83 |
77 |
88 |
61 |
Giải ba |
61 |
83 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
038 |
883 |
078 |
Giải năm |
025 |
Giải tư |
416 |
096 |
148 |
483 |
277 |
488 |
461 |
Giải ba |
561 |
783 |
Giải nhì |
134 |
Giải nhất |
961 |
Đặc biệt |
150 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
16 |
17 |
25 |
34 |
38 |
48 |
50 |
61 |
61 |
61 |
77 |
78 |
83 |
83 |
83 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
16, 17 |
2 |
25 |
3 |
34, 38 |
4 |
48 |
5 |
50 |
6 |
61, 61, 61 |
7 |
77, 78 |
8 |
83, 83, 83, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
61, 61, 61 |
2 |
|
3 |
03, 83, 83, 83 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
16, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
38, 48, 78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác