XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
863 |
Giải sáu |
3735 |
3988 |
4253 |
Giải năm |
7299 |
Giải tư |
26038 |
91543 |
68015 |
62265 |
13535 |
37470 |
44657 |
Giải ba |
27637 |
26178 |
Giải nhì |
81013 |
Giải nhất |
98922 |
Đặc biệt |
660307 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
35 |
88 |
|
Giải năm |
99 |
Giải tư |
38 |
43 |
15 |
65 |
35 |
70 |
57 |
Giải ba |
37 |
78 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
863 |
Giải sáu |
735 |
988 |
|
Giải năm |
299 |
Giải tư |
038 |
543 |
015 |
265 |
535 |
470 |
657 |
Giải ba |
637 |
178 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
922 |
Đặc biệt |
307 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
13 |
14 |
15 |
22 |
35 |
35 |
37 |
38 |
43 |
57 |
63 |
65 |
70 |
78 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
13, 14, 15 |
2 |
22 |
3 |
35, 35, 37, 38 |
4 |
43 |
5 |
57 |
6 |
63, 65 |
7 |
70, 78 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
13, 43, 63 |
4 |
14 |
5 |
15, 35, 35, 65 |
6 |
|
7 |
07, 37, 57 |
8 |
38, 78, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác