XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
7980 |
1537 |
8225 |
Giải năm |
8438 |
Giải tư |
03702 |
76924 |
65226 |
65360 |
91736 |
15606 |
51916 |
Giải ba |
15243 |
22080 |
Giải nhì |
10772 |
Giải nhất |
66379 |
Đặc biệt |
348962 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
80 |
37 |
25 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
02 |
24 |
26 |
60 |
36 |
06 |
16 |
Giải ba |
43 |
80 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
980 |
537 |
225 |
Giải năm |
438 |
Giải tư |
702 |
924 |
226 |
360 |
736 |
606 |
916 |
Giải ba |
243 |
080 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
962 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
06 |
16 |
24 |
25 |
26 |
36 |
37 |
38 |
43 |
60 |
62 |
72 |
79 |
80 |
80 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 06 |
1 |
16 |
2 |
24, 25, 26 |
3 |
36, 37, 38 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
60, 62 |
7 |
72, 79 |
8 |
80, 80, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 80 |
1 |
|
2 |
02, 62, 72 |
3 |
03, 43 |
4 |
24 |
5 |
25 |
6 |
06, 16, 26, 36 |
7 |
37 |
8 |
38 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác