XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
0729 |
7607 |
6427 |
Giải năm |
9956 |
Giải tư |
51501 |
60321 |
70995 |
92627 |
47541 |
74411 |
12437 |
Giải ba |
50701 |
58141 |
Giải nhì |
92287 |
Giải nhất |
40475 |
Đặc biệt |
048528 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
29 |
07 |
27 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
01 |
21 |
95 |
27 |
41 |
11 |
37 |
Giải ba |
01 |
41 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
729 |
607 |
427 |
Giải năm |
956 |
Giải tư |
501 |
321 |
995 |
627 |
541 |
411 |
437 |
Giải ba |
701 |
141 |
Giải nhì |
287 |
Giải nhất |
475 |
Đặc biệt |
528 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
07 |
11 |
21 |
27 |
27 |
28 |
29 |
37 |
41 |
41 |
47 |
56 |
75 |
87 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 07 |
1 |
11 |
2 |
21, 27, 27, 28, 29 |
3 |
37 |
4 |
41, 41, 47 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
87 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01, 11, 21, 41, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
75, 95 |
6 |
56 |
7 |
07, 27, 27, 37, 47, 87, 97 |
8 |
28 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác