XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
103 |
Giải sáu |
4375 |
4862 |
3325 |
Giải năm |
8948 |
Giải tư |
94102 |
02084 |
75395 |
05674 |
42476 |
11146 |
41595 |
Giải ba |
55828 |
96890 |
Giải nhì |
53945 |
Giải nhất |
58915 |
Đặc biệt |
266869 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
75 |
62 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
02 |
84 |
95 |
74 |
76 |
46 |
95 |
Giải ba |
28 |
90 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
103 |
Giải sáu |
375 |
862 |
|
Giải năm |
948 |
Giải tư |
102 |
084 |
395 |
674 |
476 |
146 |
595 |
Giải ba |
828 |
890 |
Giải nhì |
945 |
Giải nhất |
915 |
Đặc biệt |
869 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
15 |
28 |
40 |
45 |
46 |
48 |
62 |
69 |
74 |
75 |
76 |
84 |
90 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
15 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
40, 45, 46, 48 |
5 |
|
6 |
62, 69 |
7 |
74, 75, 76 |
8 |
84 |
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
|
2 |
02, 62 |
3 |
03 |
4 |
74, 84 |
5 |
15, 45, 75, 95, 95 |
6 |
46, 76 |
7 |
|
8 |
28, 48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác