XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
262 |
Giải sáu |
0128 |
2937 |
2950 |
Giải năm |
6392 |
Giải tư |
89883 |
99738 |
43435 |
15955 |
44021 |
62427 |
25028 |
Giải ba |
08554 |
53951 |
Giải nhì |
69198 |
Giải nhất |
96904 |
Đặc biệt |
151343 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
28 |
37 |
50 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
83 |
38 |
35 |
55 |
21 |
27 |
28 |
Giải ba |
54 |
51 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
262 |
Giải sáu |
128 |
937 |
950 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
883 |
738 |
435 |
955 |
021 |
427 |
028 |
Giải ba |
554 |
951 |
Giải nhì |
198 |
Giải nhất |
904 |
Đặc biệt |
343 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
21 |
27 |
28 |
28 |
35 |
37 |
38 |
39 |
43 |
50 |
51 |
54 |
55 |
62 |
83 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
21, 27, 28, 28 |
3 |
35, 37, 38, 39 |
4 |
43 |
5 |
50, 51, 54, 55 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
21, 51 |
2 |
62, 92 |
3 |
43, 83 |
4 |
04, 54 |
5 |
35, 55 |
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
28, 28, 38, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác