XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
5722 |
0412 |
3816 |
Giải năm |
6539 |
Giải tư |
78859 |
56390 |
49277 |
00238 |
81538 |
09031 |
54431 |
Giải ba |
57516 |
71211 |
Giải nhì |
89741 |
Giải nhất |
29438 |
Đặc biệt |
02483 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
22 |
12 |
16 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
59 |
90 |
77 |
38 |
38 |
31 |
31 |
Giải ba |
16 |
11 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
722 |
412 |
816 |
Giải năm |
539 |
Giải tư |
859 |
390 |
277 |
238 |
538 |
031 |
431 |
Giải ba |
516 |
211 |
Giải nhì |
741 |
Giải nhất |
438 |
Đặc biệt |
483 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
12 |
16 |
16 |
21 |
22 |
31 |
31 |
38 |
38 |
38 |
39 |
41 |
59 |
77 |
83 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 12, 16, 16 |
2 |
21, 22 |
3 |
31, 31, 38, 38, 38, 39 |
4 |
41 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
83 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 11, 21, 31, 31, 41 |
2 |
12, 22 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 16 |
7 |
77 |
8 |
38, 38, 38 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác