XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
3548 |
3355 |
6750 |
Giải năm |
3531 |
Giải tư |
58303 |
96007 |
75891 |
77211 |
40495 |
93468 |
22843 |
Giải ba |
52258 |
59971 |
Giải nhì |
74080 |
Giải nhất |
10096 |
Đặc biệt |
69827 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
48 |
55 |
50 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
03 |
07 |
91 |
11 |
95 |
68 |
43 |
Giải ba |
58 |
71 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
548 |
355 |
750 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
303 |
007 |
891 |
211 |
495 |
468 |
843 |
Giải ba |
258 |
971 |
Giải nhì |
080 |
Giải nhất |
096 |
Đặc biệt |
827 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
11 |
27 |
27 |
31 |
36 |
43 |
48 |
50 |
55 |
58 |
68 |
71 |
80 |
91 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
11 |
2 |
27, 27 |
3 |
31, 36 |
4 |
43, 48 |
5 |
50, 55, 58 |
6 |
68 |
7 |
71 |
8 |
80 |
9 |
91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
11, 31, 71, 91 |
2 |
|
3 |
03, 43 |
4 |
|
5 |
55, 95 |
6 |
36, 96 |
7 |
07, 27, 27 |
8 |
48, 58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác