XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
4846 |
4905 |
7292 |
Giải năm |
0415 |
Giải tư |
94179 |
86090 |
18669 |
79916 |
08395 |
78882 |
69377 |
Giải ba |
65564 |
62376 |
Giải nhì |
39074 |
Giải nhất |
81862 |
Đặc biệt |
254244 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
46 |
05 |
|
Giải năm |
15 |
Giải tư |
79 |
90 |
69 |
16 |
95 |
82 |
77 |
Giải ba |
64 |
76 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
846 |
905 |
|
Giải năm |
415 |
Giải tư |
179 |
090 |
669 |
916 |
395 |
882 |
377 |
Giải ba |
564 |
376 |
Giải nhì |
074 |
Giải nhất |
862 |
Đặc biệt |
244 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
12 |
15 |
16 |
18 |
44 |
46 |
62 |
64 |
69 |
74 |
76 |
77 |
79 |
82 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 15, 16, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
|
6 |
62, 64, 69 |
7 |
74, 76, 77, 79 |
8 |
82 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
12, 62, 82 |
3 |
|
4 |
44, 64, 74 |
5 |
05, 15, 95 |
6 |
16, 46, 76 |
7 |
77 |
8 |
18 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác