XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
6049 |
1673 |
2909 |
Giải năm |
1810 |
Giải tư |
89521 |
04950 |
71302 |
01701 |
78319 |
20162 |
63640 |
Giải ba |
82928 |
45585 |
Giải nhì |
50334 |
Giải nhất |
40793 |
Đặc biệt |
10540 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
49 |
73 |
09 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
21 |
50 |
02 |
01 |
19 |
62 |
40 |
Giải ba |
28 |
85 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
049 |
673 |
909 |
Giải năm |
810 |
Giải tư |
521 |
950 |
302 |
701 |
319 |
162 |
640 |
Giải ba |
928 |
585 |
Giải nhì |
334 |
Giải nhất |
793 |
Đặc biệt |
540 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
04 |
09 |
10 |
19 |
21 |
28 |
34 |
36 |
40 |
40 |
49 |
50 |
62 |
73 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04, 09 |
1 |
10, 19 |
2 |
21, 28 |
3 |
34, 36 |
4 |
40, 40, 49 |
5 |
50 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 40, 50 |
1 |
01, 21 |
2 |
02, 62 |
3 |
73, 93 |
4 |
04, 34 |
5 |
85 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác