XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
7149 |
0323 |
2701 |
Giải năm |
1678 |
Giải tư |
75219 |
03249 |
31074 |
45689 |
41016 |
92096 |
09630 |
Giải ba |
88046 |
42841 |
Giải nhì |
19820 |
Giải nhất |
23748 |
Đặc biệt |
279390 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
49 |
23 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
19 |
49 |
74 |
89 |
16 |
96 |
30 |
Giải ba |
46 |
41 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
149 |
323 |
|
Giải năm |
678 |
Giải tư |
219 |
249 |
074 |
689 |
016 |
096 |
630 |
Giải ba |
046 |
841 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
748 |
Đặc biệt |
390 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
19 |
20 |
23 |
30 |
41 |
46 |
48 |
49 |
49 |
67 |
74 |
78 |
86 |
89 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 19 |
2 |
20, 23 |
3 |
30 |
4 |
41, 46, 48, 49, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
74, 78 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 90 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
16, 46, 86, 96 |
7 |
67 |
8 |
48, 78 |
9 |
19, 49, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác