XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
4131 |
8612 |
2352 |
Giải năm |
1842 |
Giải tư |
16729 |
05541 |
55616 |
17285 |
95433 |
70557 |
75716 |
Giải ba |
28185 |
31491 |
Giải nhì |
96695 |
Giải nhất |
76538 |
Đặc biệt |
337142 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
31 |
12 |
2 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
29 |
41 |
16 |
85 |
33 |
57 |
16 |
Giải ba |
85 |
91 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
131 |
612 |
52 |
Giải năm |
842 |
Giải tư |
729 |
541 |
616 |
285 |
433 |
557 |
716 |
Giải ba |
185 |
491 |
Giải nhì |
695 |
Giải nhất |
538 |
Đặc biệt |
142 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
16 |
16 |
18 |
2 |
29 |
31 |
33 |
38 |
41 |
42 |
42 |
44 |
57 |
85 |
85 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 16, 18 |
2 |
2 , 29 |
3 |
31, 33, 38 |
4 |
41, 42, 42, 44 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
|
8 |
85, 85 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
12, 42, 42 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
85, 85, 95 |
6 |
16, 16 |
7 |
57 |
8 |
18, 38 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác