XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
5786 |
9320 |
6235 |
Giải năm |
1800 |
Giải tư |
87296 |
11651 |
72028 |
91663 |
82563 |
08104 |
54462 |
Giải ba |
43850 |
99436 |
Giải nhì |
94435 |
Giải nhất |
62247 |
Đặc biệt |
728953 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
86 |
20 |
|
Giải năm |
00 |
Giải tư |
96 |
51 |
28 |
63 |
63 |
04 |
62 |
Giải ba |
50 |
36 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
786 |
320 |
|
Giải năm |
800 |
Giải tư |
296 |
651 |
028 |
663 |
563 |
104 |
462 |
Giải ba |
850 |
436 |
Giải nhì |
435 |
Giải nhất |
247 |
Đặc biệt |
953 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
20 |
20 |
28 |
35 |
36 |
47 |
50 |
51 |
53 |
54 |
62 |
63 |
63 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
|
2 |
20, 20, 28 |
3 |
35, 36 |
4 |
47 |
5 |
50, 51, 53, 54 |
6 |
62, 63, 63 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20, 50 |
1 |
51 |
2 |
62 |
3 |
53, 63, 63 |
4 |
04, 54 |
5 |
35 |
6 |
36, 86, 96 |
7 |
47 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác