XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
7502 |
1228 |
5376 |
Giải năm |
3945 |
Giải tư |
09865 |
69147 |
37490 |
50953 |
37408 |
64429 |
93830 |
Giải ba |
92582 |
26725 |
Giải nhì |
14905 |
Giải nhất |
42242 |
Đặc biệt |
834859 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
02 |
28 |
76 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
65 |
47 |
90 |
53 |
08 |
29 |
30 |
Giải ba |
82 |
25 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
502 |
228 |
376 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
865 |
147 |
490 |
953 |
408 |
429 |
830 |
Giải ba |
582 |
725 |
Giải nhì |
905 |
Giải nhất |
242 |
Đặc biệt |
859 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
08 |
25 |
28 |
29 |
30 |
42 |
45 |
47 |
53 |
58 |
59 |
65 |
76 |
82 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
|
2 |
25, 28, 29 |
3 |
30 |
4 |
42, 45, 47 |
5 |
53, 58, 59 |
6 |
65 |
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
|
2 |
02, 42, 82 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05, 25, 45, 65 |
6 |
76, 96 |
7 |
47 |
8 |
08, 28, 58 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác