XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
0943 |
6653 |
5909 |
Giải năm |
7877 |
Giải tư |
23750 |
89687 |
81470 |
59966 |
35453 |
25920 |
07042 |
Giải ba |
97641 |
40616 |
Giải nhì |
37642 |
Giải nhất |
79228 |
Đặc biệt |
666069 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
43 |
53 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
50 |
87 |
70 |
66 |
53 |
20 |
42 |
Giải ba |
41 |
16 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
943 |
653 |
|
Giải năm |
877 |
Giải tư |
750 |
687 |
470 |
966 |
453 |
920 |
042 |
Giải ba |
641 |
616 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
228 |
Đặc biệt |
069 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
16 |
20 |
28 |
41 |
42 |
42 |
43 |
50 |
53 |
53 |
65 |
66 |
69 |
70 |
77 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
16 |
2 |
20, 28 |
3 |
|
4 |
41, 42, 42, 43 |
5 |
50, 53, 53 |
6 |
65, 66, 69 |
7 |
70, 77 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 50, 70 |
1 |
41 |
2 |
42, 42 |
3 |
43, 53, 53 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
16, 66 |
7 |
77, 87 |
8 |
28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác