XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
5366 |
2283 |
4693 |
Giải năm |
2043 |
Giải tư |
18061 |
14539 |
64476 |
43956 |
30917 |
10277 |
91586 |
Giải ba |
21152 |
53052 |
Giải nhì |
05171 |
Giải nhất |
65073 |
Đặc biệt |
519388 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
66 |
83 |
|
Giải năm |
43 |
Giải tư |
61 |
39 |
76 |
56 |
17 |
77 |
86 |
Giải ba |
52 |
52 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
366 |
283 |
|
Giải năm |
043 |
Giải tư |
061 |
539 |
476 |
956 |
917 |
277 |
586 |
Giải ba |
152 |
052 |
Giải nhì |
171 |
Giải nhất |
073 |
Đặc biệt |
388 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
39 |
43 |
52 |
52 |
56 |
61 |
66 |
71 |
73 |
76 |
77 |
80 |
83 |
86 |
88 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
43 |
5 |
52, 52, 56 |
6 |
61, 66 |
7 |
71, 73, 76, 77 |
8 |
80, 83, 86, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
61, 71 |
2 |
52, 52 |
3 |
43, 73, 83 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
56, 66, 76, 86 |
7 |
17, 77 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác