XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
026 |
Giải sáu |
9211 |
0960 |
1605 |
Giải năm |
7422 |
Giải tư |
68535 |
90878 |
59549 |
14906 |
65245 |
43123 |
55185 |
Giải ba |
38175 |
88363 |
Giải nhì |
40725 |
Giải nhất |
41339 |
Đặc biệt |
091975 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
11 |
60 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
35 |
78 |
49 |
06 |
45 |
23 |
85 |
Giải ba |
75 |
63 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
026 |
Giải sáu |
211 |
960 |
|
Giải năm |
422 |
Giải tư |
535 |
878 |
549 |
906 |
245 |
123 |
185 |
Giải ba |
175 |
363 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
339 |
Đặc biệt |
975 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
11 |
22 |
23 |
25 |
26 |
35 |
39 |
45 |
49 |
60 |
63 |
75 |
75 |
78 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
11 |
2 |
22, 23, 25, 26 |
3 |
35, 39 |
4 |
45, 49 |
5 |
|
6 |
60, 63 |
7 |
75, 75, 78 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
23, 63 |
4 |
|
5 |
25, 35, 45, 75, 75, 85 |
6 |
06, 26 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác