XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
4055 |
7121 |
1913 |
Giải năm |
5457 |
Giải tư |
34008 |
53768 |
36295 |
08715 |
39619 |
46566 |
96627 |
Giải ba |
52186 |
96993 |
Giải nhì |
00506 |
Giải nhất |
09880 |
Đặc biệt |
050702 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
55 |
21 |
|
Giải năm |
57 |
Giải tư |
08 |
68 |
95 |
15 |
19 |
66 |
27 |
Giải ba |
86 |
93 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
055 |
121 |
|
Giải năm |
457 |
Giải tư |
008 |
768 |
295 |
715 |
619 |
566 |
627 |
Giải ba |
186 |
993 |
Giải nhì |
506 |
Giải nhất |
880 |
Đặc biệt |
702 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
08 |
08 |
15 |
19 |
21 |
23 |
27 |
55 |
57 |
66 |
68 |
80 |
86 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 08, 08 |
1 |
15, 19 |
2 |
21, 23, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 57 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
80, 86 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
21 |
2 |
02 |
3 |
23, 93 |
4 |
|
5 |
15, 55, 95 |
6 |
06, 66, 86 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 08, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác