XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
2743 |
6790 |
5843 |
Giải năm |
3934 |
Giải tư |
11639 |
06664 |
15110 |
46515 |
02046 |
35431 |
45310 |
Giải ba |
59274 |
89004 |
Giải nhì |
60773 |
Giải nhất |
42649 |
Đặc biệt |
750785 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
43 |
90 |
43 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
39 |
64 |
10 |
15 |
46 |
31 |
10 |
Giải ba |
74 |
04 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
743 |
790 |
843 |
Giải năm |
934 |
Giải tư |
639 |
664 |
110 |
515 |
046 |
431 |
310 |
Giải ba |
274 |
004 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
649 |
Đặc biệt |
785 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
06 |
10 |
10 |
15 |
31 |
34 |
39 |
43 |
43 |
46 |
49 |
64 |
73 |
74 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 06 |
1 |
10, 10, 15 |
2 |
|
3 |
31, 34, 39 |
4 |
43, 43, 46, 49 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
73, 74 |
8 |
85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 90 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
43, 43, 73 |
4 |
04, 34, 64, 74 |
5 |
05, 15, 85 |
6 |
06, 46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác