XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
406 |
Giải sáu |
0356 |
5741 |
0334 |
Giải năm |
1195 |
Giải tư |
74803 |
72090 |
97954 |
85615 |
27329 |
42761 |
30317 |
Giải ba |
76020 |
74406 |
Giải nhì |
17149 |
Giải nhất |
82544 |
Đặc biệt |
619986 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
56 |
41 |
4 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
03 |
90 |
54 |
15 |
29 |
61 |
17 |
Giải ba |
20 |
06 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
406 |
Giải sáu |
356 |
741 |
34 |
Giải năm |
195 |
Giải tư |
803 |
090 |
954 |
615 |
329 |
761 |
317 |
Giải ba |
020 |
406 |
Giải nhì |
149 |
Giải nhất |
544 |
Đặc biệt |
986 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
06 |
15 |
17 |
20 |
27 |
29 |
4 |
41 |
44 |
49 |
54 |
56 |
61 |
86 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 06 |
1 |
15, 17 |
2 |
20, 27, 29 |
3 |
|
4 |
4 , 41, 44, 49 |
5 |
54, 56 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 4 , 90 |
1 |
41, 61 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
44, 54 |
5 |
15, 95 |
6 |
06, 06, 56, 86 |
7 |
17, 27 |
8 |
|
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác