XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
6891 |
7187 |
6556 |
Giải năm |
5027 |
Giải tư |
39704 |
59646 |
56969 |
01173 |
92204 |
51647 |
27068 |
Giải ba |
63480 |
03821 |
Giải nhì |
25294 |
Giải nhất |
81498 |
Đặc biệt |
20559 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
91 |
87 |
56 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
04 |
46 |
69 |
73 |
04 |
47 |
68 |
Giải ba |
80 |
21 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
891 |
187 |
556 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
704 |
646 |
969 |
173 |
204 |
647 |
068 |
Giải ba |
480 |
821 |
Giải nhì |
294 |
Giải nhất |
498 |
Đặc biệt |
559 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
21 |
27 |
46 |
46 |
47 |
56 |
59 |
68 |
69 |
73 |
75 |
80 |
87 |
91 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
46, 46, 47 |
5 |
56, 59 |
6 |
68, 69 |
7 |
73, 75 |
8 |
80, 87 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
04, 04, 94 |
5 |
75 |
6 |
46, 46, 56 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác