XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
9337 |
8182 |
6602 |
Giải năm |
6423 |
Giải tư |
49064 |
45523 |
87819 |
45223 |
85564 |
69689 |
03168 |
Giải ba |
33455 |
25383 |
Giải nhì |
38480 |
Giải nhất |
74724 |
Đặc biệt |
808607 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
37 |
82 |
|
Giải năm |
23 |
Giải tư |
64 |
23 |
19 |
23 |
64 |
89 |
68 |
Giải ba |
55 |
83 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
337 |
182 |
|
Giải năm |
423 |
Giải tư |
064 |
523 |
819 |
223 |
564 |
689 |
168 |
Giải ba |
455 |
383 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
724 |
Đặc biệt |
607 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
19 |
23 |
23 |
23 |
24 |
37 |
55 |
62 |
64 |
64 |
65 |
68 |
80 |
82 |
83 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
19 |
2 |
23, 23, 23, 24 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
62, 64, 64, 65, 68 |
7 |
|
8 |
80, 82, 83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
|
2 |
62, 82 |
3 |
23, 23, 23, 83 |
4 |
24, 64, 64 |
5 |
55, 65 |
6 |
|
7 |
07, 37 |
8 |
68 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác