XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
0505 |
1273 |
0219 |
Giải năm |
8318 |
Giải tư |
98841 |
89745 |
34535 |
75850 |
10299 |
79772 |
75179 |
Giải ba |
65389 |
53662 |
Giải nhì |
04502 |
Giải nhất |
51702 |
Đặc biệt |
397297 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
05 |
73 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
41 |
45 |
35 |
50 |
99 |
72 |
79 |
Giải ba |
89 |
62 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
505 |
273 |
|
Giải năm |
318 |
Giải tư |
841 |
745 |
535 |
850 |
299 |
772 |
179 |
Giải ba |
389 |
662 |
Giải nhì |
502 |
Giải nhất |
702 |
Đặc biệt |
297 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
05 |
07 |
18 |
35 |
41 |
45 |
50 |
54 |
62 |
72 |
73 |
79 |
89 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 05, 07 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41, 45 |
5 |
50, 54 |
6 |
62 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
89 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
41 |
2 |
02, 02, 62, 72 |
3 |
73 |
4 |
54 |
5 |
05, 35, 45 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
18 |
9 |
79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác