XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
206 |
Giải sáu |
1954 |
0771 |
7582 |
Giải năm |
2593 |
Giải tư |
68309 |
85727 |
91963 |
63387 |
61071 |
36767 |
17157 |
Giải ba |
00739 |
92883 |
Giải nhì |
41712 |
Giải nhất |
59130 |
Đặc biệt |
17566 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
54 |
71 |
82 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
09 |
27 |
63 |
87 |
71 |
67 |
57 |
Giải ba |
39 |
83 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
206 |
Giải sáu |
954 |
771 |
582 |
Giải năm |
593 |
Giải tư |
309 |
727 |
963 |
387 |
071 |
767 |
157 |
Giải ba |
739 |
883 |
Giải nhì |
712 |
Giải nhất |
130 |
Đặc biệt |
566 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
12 |
27 |
28 |
30 |
39 |
54 |
57 |
63 |
66 |
67 |
71 |
71 |
82 |
83 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
12 |
2 |
27, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
|
5 |
54, 57 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
71, 71 |
8 |
82, 83, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
71, 71 |
2 |
12, 82 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
06, 66 |
7 |
27, 57, 67, 87 |
8 |
28 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác