XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
0732 |
4774 |
4508 |
Giải năm |
4130 |
Giải tư |
00172 |
95755 |
97878 |
10021 |
76116 |
76905 |
24274 |
Giải ba |
76040 |
97036 |
Giải nhì |
35432 |
Giải nhất |
14088 |
Đặc biệt |
246429 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
32 |
74 |
8 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
72 |
55 |
78 |
21 |
16 |
05 |
74 |
Giải ba |
40 |
36 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
732 |
774 |
08 |
Giải năm |
130 |
Giải tư |
172 |
755 |
878 |
021 |
116 |
905 |
274 |
Giải ba |
040 |
036 |
Giải nhì |
432 |
Giải nhất |
088 |
Đặc biệt |
429 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
16 |
21 |
29 |
30 |
32 |
32 |
36 |
40 |
55 |
72 |
72 |
74 |
74 |
78 |
8 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
16 |
2 |
21, 29 |
3 |
30, 32, 32, 36 |
4 |
40 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
72, 72, 74, 74, 78 |
8 |
8 , 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 8 |
1 |
21 |
2 |
32, 32, 72, 72 |
3 |
|
4 |
74, 74 |
5 |
05, 55 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
78, 88, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác