XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
4864 |
4611 |
0947 |
Giải năm |
4951 |
Giải tư |
39067 |
76495 |
06956 |
02483 |
15902 |
15125 |
49422 |
Giải ba |
24332 |
04670 |
Giải nhì |
22312 |
Giải nhất |
12501 |
Đặc biệt |
817551 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
64 |
11 |
|
Giải năm |
51 |
Giải tư |
67 |
95 |
56 |
83 |
02 |
25 |
22 |
Giải ba |
32 |
70 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
864 |
611 |
|
Giải năm |
951 |
Giải tư |
067 |
495 |
956 |
483 |
902 |
125 |
422 |
Giải ba |
332 |
670 |
Giải nhì |
312 |
Giải nhất |
501 |
Đặc biệt |
551 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
11 |
12 |
22 |
25 |
32 |
40 |
51 |
51 |
56 |
64 |
67 |
70 |
83 |
83 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
11, 12 |
2 |
22, 25 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
51, 51, 56 |
6 |
64, 67 |
7 |
70 |
8 |
83, 83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
01, 11, 51, 51 |
2 |
02, 12, 22, 32 |
3 |
83, 83 |
4 |
64 |
5 |
25, 95 |
6 |
56 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác